Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi khắp
[đi khắp]
|
to travel all over
To travel all over one's country; To travel the length and breadth of one's country